🔍
Search:
CON NHỘNG
🌟
CON NHỘNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.
1
CON NHỘNG:
Trạng thái cơ thể mà côn trùng con không ăn bất cứ thứ gì chỉ nằm bất động trong kén, trước khi trở thành côn trùng trưởng thành.
-
2
삶은 누에고치에서 실을 다 뽑아 낸 다음에 남은 껍질.
2
MÓN NHỘNG:
Phần vỏ còn sót lại sau khi đã bóc hết phần sợi trên thân con tằm luộc chín.
-
Danh từ
-
1
매미나 풍뎅이의 애벌레.
1
CON NHỘNG:
Ấu trùng của ve hay bọ cánh cam.
-
2
(비유적으로) 움직임이 굼뜬 사람이나 사물.
2
(NHƯ) RÙA:
(cách nói ẩn dụ) Sự vật hay con người di chuyển rất chậm chạp.
-
-
1
아무런 능력이 없어 보이는 사람도 잘하는 것이 한 가지는 있다.
1
(CON NHỘNG CŨNG CÒN CÓ TÀI LĂN[BÒ]):
Người trông có vẻ không có năng lực gì cũng có một thứ làm tốt.
-
Danh từ
-
1
맛이나 냄새 등이 좋지 않은 가루약 등을 담아서 먹는 데 쓰는 작은 용기.
1
BAO CON NHỘNG (ĐỰNG THUỐC), VỎ CON NHỘNG:
Dụng cụ nhỏ dùng khi đựng và uống những cái như thuốc bột có vị hoặc mùi không ngon.
-
2
생물이 우주에서 머물 수 있도록 필요한 환경을 갖추어 놓은 밀폐된 공간.
2
KHOANG KÍN:
Không gian kín tạo ra môi trường cần thiết để sinh vật có thể lưu lại sống ở trong vũ trụ.